Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đan_Mạch Đội hình hiện tạiDưới đây là đội hình 23 cầu thủ tham dự trận giao hữu gặp Thụy Điển và UEFA Nations League 2020–21 gặp Iceland và Bỉ vào tháng 11 năm 2020.
Số liệu thống kê tính đến ngày 15 tháng 11 năm 2020 sau trận gặp Iceland.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Kasper Schmeichel (Đội phó) | 5 tháng 11, 1986 (34 tuổi) | 59 | 0 | Leicester City | |
1TM | Jonas Lössl | 1 tháng 2, 1989 (31 tuổi) | 1 | 0 | Everton | |
1TM | Frederik Rønnow | 4 tháng 8, 1992 (28 tuổi) | 8 | 0 | Schalke 04 | |
5 | 2HV | Joakim Mæhle | 20 tháng 5, 1997 (23 tuổi) | 5 | 1 | Genk |
6 | 2HV | Andreas Christensen | 10 tháng 4, 1996 (24 tuổi) | 37 | 1 | Chelsea |
13 | 2HV | Mathias Jørgensen | 23 tháng 4, 1990 (30 tuổi) | 34 | 2 | Copenhagen |
17 | 2HV | Jens Stryger Larsen | 21 tháng 2, 1991 (29 tuổi) | 31 | 1 | Udinese |
2HV | Simon Kjær (Đội trưởng) | 26 tháng 3, 1989 (31 tuổi) | 101 | 3 | Milan | |
2HV | Henrik Dalsgaard | 27 tháng 7, 1989 (31 tuổi) | 26 | 1 | Brentford | |
2HV | Jannik Vestergaard | 3 tháng 8, 1992 (28 tuổi) | 19 | 1 | Southampton | |
2HV | Alexander Scholz | 24 tháng 10, 1992 (28 tuổi) | 0 | 0 | Midtjylland | |
2HV | Rasmus Kristensen | 11 tháng 7, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | Red Bull Salzburg | |
6 | 3TV | Jens Jønsson | 10 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 2 | 0 | Cádiz |
8 | 3TV | Thomas Delaney | 3 tháng 9, 1991 (29 tuổi) | 49 | 5 | Borussia Dortmund |
10 | 3TV | Christian Eriksen | 14 tháng 2, 1992 (28 tuổi) | 102 | 36 | Internazionale |
18 | 3TV | Alexander Bah | 9 tháng 12, 1997 (22 tuổi) | 1 | 1 | SønderjyskE |
21 | 3TV | Mathias Jensen | 1 tháng 1, 1996 (24 tuổi) | 3 | 0 | Brentford |
23 | 3TV | Pierre-Emile Højbjerg | 5 tháng 8, 1995 (25 tuổi) | 37 | 3 | Tottenham Hotspur |
3TV | Daniel Wass | 31 tháng 5, 1989 (31 tuổi) | 25 | 0 | Valencia | |
3TV | Anders Christiansen | 8 tháng 6, 1990 (30 tuổi) | 4 | 0 | Malmö | |
12 | 4TĐ | Kasper Dolberg | 6 tháng 10, 1997 (23 tuổi) | 22 | 5 | Nice |
14 | 4TĐ | Mikkel Damsgaard | 3 tháng 7, 2000 (20 tuổi) | 1 | 0 | Sampdoria |
20 | 4TĐ | Yussuf Poulsen | 15 tháng 6, 1994 (26 tuổi) | 48 | 7 | RB Leipzig |
21 | 4TĐ | Jonas Wind | 7 tháng 2, 1999 (21 tuổi) | 3 | 1 | Copenhagen |
23 | 4TĐ | Lucas Andersen | 13 tháng 9, 1994 (26 tuổi) | 6 | 0 | AaB |
4TĐ | Martin Braithwaite | 5 tháng 6, 1991 (29 tuổi) | 45 | 7 | Barcelona | |
4TĐ | Pione Sisto | 4 tháng 2, 1995 (25 tuổi) | 24 | 1 | Midtjylland |
Các cầu thủ dưới đây được triệu tập trong vòng 12 tháng.
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Oliver Christensen | 22 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | 1 | 0 | OB | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TM | Thomas Mikkelsen | 27 tháng 8, 1983 (37 tuổi) | 0 | 0 | Lyngby | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TM | Jesper Hansen | 31 tháng 3, 1985 (35 tuổi) | 0 | 0 | Midtjylland | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
HV | Victor Nelsson | 14 tháng 10, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | Copenhagen | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
HV | Erik Sviatchenko | 4 tháng 10, 1991 (29 tuổi) | 5 | 1 | Midtjylland | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
HV | Jakob Ahlmann | 18 tháng 1, 1991 (29 tuổi) | 3 | 0 | AaB | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
HV | Andreas Maxsø | 18 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 1 | 0 | Brøndby | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
HV | Kristian Pedersen | 4 tháng 8, 1994 (26 tuổi) | 1 | 0 | Birmingham City | v. Quần đảo Faroe, 7 tháng 10 năm 2020 |
HV | Joachim Andersen | 31 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 1 | 0 | Fulham | v. Anh, 8 tháng 9 năm 2020 |
HV | Peter Ankersen | 22 tháng 9, 1990 (30 tuổi) | 27 | 1 | Genoa | v. Cộng hòa Ireland, 18 tháng 11 năm 2019 |
HV | Jonas Knudsen | 16 tháng 9, 1992 (28 tuổi) | 7 | 0 | Malmö | v. Cộng hòa Ireland, 18 tháng 11 năm 2019 |
TV | Rasmus Falk | 15 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 2 | 0 | Copenhagen | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TV | Oliver Abildgaard | 10 tháng 6, 1996 (24 tuổi) | 1 | 0 | Rubin Kazan | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TV | Carlo Holse | 2 tháng 6, 1999 (21 tuổi) | 0 | 0 | Rosenborg | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TV | Magnus Kofod Andersen | 10 tháng 5, 1999 (21 tuổi) | 0 | 0 | Nordsjælland | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TV | Lukas Lerager | 12 tháng 7, 1993 (27 tuổi) | 10 | 1 | Genoa | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020INJ |
TV | Philip Billing | 11 tháng 6, 1996 (24 tuổi) | 1 | 0 | Bournemouth | v. Anh, 14 tháng 10 năm 2020 |
TV | Christian Nørgaard | 10 tháng 5, 1994 (26 tuổi) | 1 | 0 | Brentford | v. Quần đảo Faroe, 7 tháng 10 năm 2020 |
TV | Lasse Schöne | 27 tháng 5, 1986 (34 tuổi) | 50 | 3 | Genoa | v. Cộng hòa Ireland, 18 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Anders Dreyer | 2 tháng 5, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | Midtjylland | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TĐ | Jesper Lindstrøm | 29 tháng 2, 2000 (20 tuổi) | 1 | 0 | Brøndby | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TĐ | Patrick Mortensen | 13 tháng 7, 1989 (31 tuổi) | 0 | 0 | AGF | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020 |
TĐ | Robert Skov | 20 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 8 | 4 | 1899 Hoffenheim | v. Thụy Điển, 11 tháng 11 năm 2020INJ |
TĐ | Christian Gytkjær | 6 tháng 5, 1990 (30 tuổi) | 9 | 5 | Monza | v. Anh, 14 tháng 10 năm 2020 |
TĐ | Andreas Skov Olsen | 29 tháng 12, 1999 (20 tuổi) | 2 | 1 | Bologna | v. Iceland, 11 tháng 10 năm 2020INJ |
TĐ | Andreas Cornelius | 16 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 27 | 5 | Parma | v. Quần đảo Faroe, 7 tháng 10 năm 2020 |
TĐ | Jacob Bruun Larsen | 19 tháng 9, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | 1899 Hoffenheim | v. Anh, 8 tháng 9 năm 2020 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đan_Mạch Đội hình hiện tạiLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đan_Mạch http://www.fifa.com/associations/association=den/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://int.soccerway.com/matches/2020/06/01/world... https://int.soccerway.com/matches/2020/06/01/world... https://www.uefa.com/uefanationsleague/friendlies/... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20299... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300...